STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | RC Lens U19 | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
19-08-2008 | RC Lens | Lyon | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Lyon | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | RC Lens | Lyon | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Lyon | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | OGC Nice | Sevilla FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2017 | Sevilla FC | Borussia Monchengladbach | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2017 | Borussia Monchengladbach | Tigres UANL | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2018 | Tigres UANL | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2020 | AS Saint-Étienne | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Tigres UANL | AS Saint-Étienne | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | AS Saint-Étienne | Free player | - | Giải phóng |
20-10-2022 | Free player | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Schalke 04 | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2023 | Free player | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-03-2025 18:45 | Paris FC | ![]() ![]() | Caen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 13:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Annecy | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-02-2025 13:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 10/11 09/10 |
Europa League Winner | 2 | 15/16 14/15 |
French cup winner | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Under 19 European Champion | 1 | 10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |