STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Standard Liège Youth | MVV Maastricht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | MVV Maastricht U19 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-07-2010 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | FC Twente Enschede | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2013 | FC Twente Enschede | Tottenham Hotspur | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2016 | Tottenham Hotspur | West Bromwich Albion | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2018 | West Bromwich Albion | AS Monaco | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2019 | AS Monaco | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Anderlecht | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2020 | AS Monaco | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
05-09-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KVC Westerlo | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2023 | Başakşehir Futbol Kulübü | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KVC Westerlo | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2025 | Free player | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2024 19:45 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-02-2024 17:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2024 19:45 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-02-2024 17:15 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-02-2024 17:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-01-2024 19:30 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-01-2024 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-01-2024 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-12-2023 17:15 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2023 19:45 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 10/11 |
World Cup third place | 1 | 18 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Europa League participant | 6 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 12 |
Dutch Cup winner | 1 | 10/11 |