STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Nairobi City Stars | AFC Leopards | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AFC Leopards | Helsingborgs IF U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Helsingborgs IF U21 | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2011 | Beerschot AC | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2013 | Celtic FC | Southampton | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Southampton | Tottenham Hotspur | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
02-03-2020 | Tottenham Hotspur | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Montreal Impact | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Ayr United | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên minh | 27-07-2024 00:00 | Orlando City | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-07-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-06-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-06-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2024 23:40 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-06-2024 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 22-05-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Forge FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-05-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Canadian Cup Winner | 1 | 21 |
Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 12/13 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 11/12 |
Best young player | 1 | 13 |
Scottish champion | 2 | 12/13 11/12 |
Scottish cup winner | 1 | 12/13 |