STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-12-2019 | Stjarnan Gardabaer U19 | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
03-05-2022 | Stjarnan Gardabaer | Grotta Seltjarnarnes | - | Cho thuê |
15-10-2022 | Grotta Seltjarnarnes | Stjarnan Gardabaer | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Stjarnan Gardabaer | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
01-02-2024 | HK Kopavogs | Stjarnan Gardabaer | - | Kết thúc cho thuê |
24-04-2024 | Stjarnan Gardabaer | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 17:00 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 17:00 | Fylkir | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-09-2024 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-09-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2024 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2024 17:00 | Fylkir | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu