STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Sydvest 05 U19 | FC Sydvest | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Sydvest | Vejle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vejle | Vejle Boldklub Kolding | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vejle Boldklub Kolding | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | Fredericia | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
14-03-2015 | Odense BK | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
29-06-2015 | IFK Goteborg | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2015 | Odense BK | Vejle | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Vejle | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2017 | Odense BK | Dundee United | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Dundee United | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2017 | Odense BK | Ross County | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Ross County | Dundee United | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Dundee United | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2018 | Ross County | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Breidablik | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Kolding FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Kolding FC | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2024 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 11:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-04-2024 13:00 | Hobro | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Naestved | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 23 |
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 16/17 |