STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Wacker Innsbruck Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Tirol U16 | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
18-04-2019 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Wacker Innsbruck | Dynamo Dresden | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | Dynamo Dresden | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Wacker Innsbruck | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2020 | Dynamo Dresden | Wolfsberger AC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | Wolfsberger AC | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-04-2025 15:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-03-2025 16:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-03-2025 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Austrian Second League Champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |