STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Birmingham City Academy | Birmingham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Birmingham U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Birmingham City | Stade Rennais FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 13-04-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | North Macedonia | ![]() ![]() | Wales | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Wales | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-03-2025 20:05 | RC Lens | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-03-2025 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 20:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu