STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Nautico Capibaribe PE | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | SE Palmeiras São Paulo U20 | EC Taubaté | - | Ký hợp đồng |
31-03-2010 | EC Taubaté | CA Lencoense Bariri | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Arapongas EC (PR) | EC Taubaté | - | Ký hợp đồng |
31-03-2012 | EC Taubaté | FC Ska Brasil (SP) | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FC Ska Brasil (SP) | EC Taubaté | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | EC Taubaté | Kapfenberg | 0.011M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2015 | Kapfenberg | Austria Vienna | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Austria Vienna Youth | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Austria Lustenau | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Wacker Innsbruck | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2025 12:30 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-03-2025 12:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-03-2025 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | WSG Tirol | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-02-2025 13:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 5 | 22/23 19/20 19/20 19/20 18/19 |
Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
Player of the Year | 2 | 19/20 18/19 |