STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-09-2015 | Bryne FK Youth | Bryne | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Bryne | Molde | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Molde | Red Bull Salzburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Red Bull Salzburg | Borussia Dortmund | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Borussia Dortmund | Manchester City | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 30-03-2025 15:30 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Israel | ![]() ![]() | Norway | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Moldova | ![]() ![]() | Norway | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-03-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 12:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 01-03-2025 17:45 | Manchester City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-02-2025 19:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Real Madrid | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Top scorer | 7 | 23/24 22/23 22/23 22/23 20/21 20/21 18/19 |
English Champion | 2 | 23/24 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
UEFA Best Player in Europe | 1 | 23 |
Footballer of the Year | 5 | 23 22 21 20 19 |
Player of the season | 2 | 23 20 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
Golden Boot winner (Europe) | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Striker of the Year | 2 | 21/22 20/21 |
German cup winner | 1 | 20/21 |
Best young player | 2 | 20 18 |
Austrian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Austrian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |