STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-01-2021 | Guidars FC | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
25-01-2022 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2022 | Red Bull Salzburg | SV Ried | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SV Ried | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Red Bull Salzburg | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KVC Westerlo | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2025 12:30 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-03-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Central African Republic | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Central African Republic | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 21:00 | Comoros | ![]() ![]() | Mali | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-03-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |