STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-09-2013 | NK Osijek Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
08-03-2017 | GNK Dinamo Zagreb U19 | Pescara Primavera | - | Ký hợp đồng |
08-03-2017 | Dinamo Zagreb U19 | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Pescara Youth | NK Osijek II | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | NK Osijek II | NK Dugopolje | - | Cho thuê |
11-02-2019 | NK Dugopolje | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2019 | NK Osijek II | Bijelo Brdo | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bijelo Brdo | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | NK Osijek II | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Hrvatski dragovoljac | Bijelo Brdo | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Bijelo Brdo | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Hapoel Tel Aviv | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 10:00 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 10:10 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 00:20 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2025 11:00 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-02-2025 11:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 14:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 13:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Kryvbas | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 13:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 13:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu