STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2007 | KF Vllaznia U17 | Vllaznia Shkoder U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Vllaznia Shkoder U19 | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vllaznia Shkoder | Genclerbirligi | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2011 | Genclerbirligi | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
24-07-2012 | KF Tirana | Sparta Praha | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2013 | Sparta Praha | Jagiellonia Bialystok | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Jagiellonia Bialystok | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2014 | Sparta Praha | Slavia Praha | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2015 | Slavia Praha | Rijeka | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Rijeka | Akhmat Grozny | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2019 | Akhmat Grozny | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Sturm Graz | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Boluspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
13-01-2023 | Keciorengucu | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:30 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 19:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:45 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Linfield FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:45 | Linfield FC | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Albanian Cup winner | 3 | 11/12 10/11 07/08 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 10/11 |