STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Vitoria PE U20 | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
30-01-2007 | Vitoria BA | Benfica | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Benfica | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Vitoria BA | Benfica | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2011 | Benfica | Chelsea | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Chelsea | Paris Saint Germain | 49M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Paris Saint Germain | Chelsea | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2019 | Chelsea | Arsenal | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2021 | Arsenal | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | CR Flamengo | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 02-04-2025 00:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-11-2024 23:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 23:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2024 22:00 | CA Penarol | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 2 | 24 22 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 13 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 12/13 09/10 |
English Super Cup winner | 1 | 20/21 |
FA Cup Winner | 3 | 20 18 12 |
Europa League Winner | 2 | 18/19 12/13 |
Champions League participant | 8 | 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 07/08 |
French Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
English Champion | 1 | 16/17 |
French champion | 2 | 15/16 14/15 |
French cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
French league cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Copa América participant | 2 | 15 11 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Defender of the Year | 1 | 13/14 |
Confederations Cup winner | 1 | 13 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Champions League Winner | 1 | 11/12 |
Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
Portuguese league cup winner | 3 | 10/11 09/10 08/09 |
Footballer of the Year | 1 | 10 |
Portuguese champion | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |