STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | KA Akureyri U19 | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
07-05-2015 | KA Akureyri | KF Fjardabyggdar | - | Cho thuê |
30-12-2015 | KF Fjardabyggdar | KA Akureyri | - | Kết thúc cho thuê |
16-03-2016 | KA Akureyri | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
05-04-2018 | Kristianstad FC | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | KA Akureyri | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | IK Brage | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
02-04-2024 | Start Kristiansand | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2024 14:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 16:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-08-2024 18:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-08-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2024 19:15 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:45 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu