STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-07-2011 | Åskollen FK | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
05-08-2014 | Stromsgodset | Bærum SK | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Bærum SK | Stromsgodset | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | Stromsgodset | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Mjondalen IF | Stromsgodset | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Stromsgodset | Ferencvarosi TC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
24-03-2024 | Ferencvarosi TC | Djurgardens | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 14:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | ![]() ![]() | Pafos FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | Halmstads | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Norwegian champion | 1 | 13 |