STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2006 | SK St. Magdalena Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA LASK OÖ U18 | LASK Linz II | - | Ký hợp đồng |
10-07-2011 | LASK Linz II | FC Blau Weiss Linz | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Blau Weiss Linz | FC Wacker Innsbruck | Free | Ký hợp đồng |
09-07-2014 | FC Wacker Innsbruck | Sturm Graz | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sturm Graz | Rheindorf Altach | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rheindorf Altach | Randers FC | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Randers FC | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-04-2025 16:15 | LASK Linz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-03-2025 12:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-03-2025 16:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-02-2025 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 31-01-2025 19:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 10/11 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 08/09 |