STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2014 | Montrouge FC | Alki Oroklini | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Alki Oroklini | RC Sporting Charleroi | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2018 | RC Sporting Charleroi | Roeselare | - | Cho thuê |
29-01-2019 | Roeselare | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | RC Sporting Charleroi | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | ACSM Politehnica Iași | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Grenoble | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | Pafos FC | Al-Faisaly Harmah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Al-Faisaly Harmah | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Angola | ![]() ![]() | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Cape Verde | ![]() ![]() | Mauritius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Pafos FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Cape Verde | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Egypt | ![]() ![]() | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |