STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | JMG Academy Lier | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KRC Genk U17 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Racing Genk | Den Bosch | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Den Bosch | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Racing Genk | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KVSK Lommel | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2020 | Racing Genk | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SK Beveren | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Apollon Limassol FC | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |