STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-03-2007 | FH Hafnarfjordur U19 | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
17-02-2014 | Hafnarfjordur | Viking | - | Ký hợp đồng |
25-08-2016 | Viking | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
26-08-2017 | Aarhus AGF | Vejle | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Vejle | Aarhus AGF | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2019 | Aarhus AGF | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-04-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 14:00 | Akranes | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 14:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-09-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 14:00 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-08-2024 18:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 12-08-2024 18:15 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2024 19:15 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 16:00 | Vestri | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 21/22 |
Danish second tier champion | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Icelandic champion | 3 | 11/12 08/09 07/08 |