STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FK Sevastopol 2 (- 2014) | FK Sevastopol II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
17-03-2015 | Free player | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
04-04-2016 | Nyva Ternopil | FK Sambir | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | FK Sambir | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | SPG Wels | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Ahrobiznes TSK Romny | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
22-02-2022 | Rukh Vynnyky | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
20-09-2022 | FC Mariupol | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Inhulets Petrove | Veres | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Veres | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | Nyva Ternopil | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-05-2024 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-05-2024 15:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2024 12:40 | Veres | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2024 16:00 | Veres | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2024 16:40 | Veres | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2023 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu