STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Polonia Warszawa (Youth) | Zyrardowianka Zyrardow | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Zyrardowianka Zyrardow | Bzura Chodaków | - | Ký hợp đồng |
07-07-2015 | Bzura Chodaków | Zabkovia Zabki | - | Ký hợp đồng |
02-03-2016 | Zabkovia Zabki | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
07-02-2017 | Piast Gliwice | GKS Katowice | - | Cho thuê |
29-06-2017 | GKS Katowice | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Piast Gliwice | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Rakow Czestochowa | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Piast Gliwice | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Rakow Czestochowa | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
07-11-2024 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 01-08-2024 18:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | KF Llapi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 19:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-12-2023 19:30 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 25-11-2023 16:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 10-11-2023 19:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-11-2023 20:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-11-2023 19:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 20-10-2023 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Polish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Polish champion | 1 | 22/23 |