STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Sport Recife U17 | Sport Recife U20 (W) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Sport Recife U20 (W) | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sport Club do Recife | TSG Hoffenheim | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | TSG Hoffenheim | Rapid Wien | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Rapid Wien | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2019 | TSG Hoffenheim | Newcastle United | 43M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 26-03-2025 00:00 | Argentina | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 21-03-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 16-03-2025 16:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-03-2025 04:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-03-2025 13:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 12:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |