STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2012 | ASK Ybbs Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
28-09-2015 | SKN St. Polten U18 | ASK Ybbs | - | Ký hợp đồng |
29-09-2015 | ASK Ybbs | SV Donau | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SV Donau | ASK Ybbs | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | ASK Ybbs | CD Toledo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD Toledo | ASK Ybbs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | ASK Ybbs | ASK Mannersdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ASK Mannersdorf | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SR Donaufeld Wien | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 30-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Andelsbuch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-09-2023 17:30 | Favoritner AC | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-08-2023 15:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 16:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-08-2023 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 23-07-2023 15:45 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-05-2023 16:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu