STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | LensU17 | RC Lens U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | RC Lens U19 | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
01-01-2007 | RC Lens | Tottenham Hotspur | - | Cho thuê |
13-05-2007 | Tottenham Hotspur | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | RC Lens | Tottenham Hotspur | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
12-03-2009 | Tottenham Hotspur | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2009 | Queens Park Rangers | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2009 | Tottenham Hotspur | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Queens Park Rangers | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2010 | Tottenham Hotspur | Queens Park Rangers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2013 | Queens Park Rangers | Fulham | - | Cho thuê |
29-01-2014 | Fulham | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Queens Park Rangers | AC Milan | - | Cho thuê |
29-06-2014 | AC Milan | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Queens Park Rangers | Benfica | - | Ký hợp đồng |
09-01-2017 | Benfica | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Genoa | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Benfica | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
29-03-2019 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
23-09-2022 | Benfica | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
25-01-2025 | Al-Nasr Dubai | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 08-04-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 23-03-2025 18:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 18-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al Orooba(UAE) | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 23-02-2025 13:30 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 16:00 | Al Hussein Irbid | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 15/16 13/14 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 20 |
Portuguese champion | 1 | 18/19 |
Africa Cup participant | 1 | 12 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Player of the Year | 1 | 10/11 |
English 2nd tier champion | 1 | 10/11 |
English League Cup winner | 1 | 08 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |