STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Crvena Zvezda | FC Basel 1893 | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2014 | FC Basel 1893 | Domzale | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Domzale | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2016 | FC Basel 1893 | Schaffhausen | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Schaffhausen | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | FC Basel 1893 | Chiasso | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chiasso | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Basel 1893 | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2017 | Free player | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
22-11-2017 | Winterthur | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2018 | Free player | Zemun | - | Ký hợp đồng |
29-07-2018 | Zemun | Crvena Zvezda | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2021 | Crvena Zvezda | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Vojvodina Novi Sad | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Omonia Nicosia FC | Sivasspor | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 10:30 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Sivasspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 10:30 | Sivasspor | ![]() ![]() | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 13:00 | Atakas Hatayspor | ![]() ![]() | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 10:30 | Sivasspor | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2025 17:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | Sivasspor | ![]() ![]() | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-02-2025 10:30 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 16:00 | Sivasspor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |