STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-09-2020 | Free player | SK Dnipro-1 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SK Dnipro-1 U19 | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Dnipro-1(2017-2024) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 11:50 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2023 13:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-11-2023 15:10 | Dnipro-1(2017-2024) | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2023 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-10-2023 11:20 | Kryvbas | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |