STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | ASV Pöttsching Youth | SV Mattersburg Youth (-2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Mattersburg Youth (-2020) | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AKA Burgenland U18 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
12-08-2020 | Mattersburg | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSV Hartberg | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2022 | Free player | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | WSG Tirol | GKS Tychy | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 16:30 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 19:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 20-02-2024 17:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-02-2024 19:30 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Odra Opole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-12-2023 18:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-11-2023 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-11-2023 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-11-2023 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-10-2023 15:00 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-10-2023 12:30 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu