STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
05-03-2016 | BATE Borisov II | FK Smolevichi (- 2021) | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FK Smolevichi (- 2021) | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | BATE Borisov | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
12-09-2022 | FK Ufa | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
19-02-2024 | Dinamo Batumi | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 01-08-2024 18:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-07-2024 16:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 17:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:00 | KF Tirana | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 1 | 23/24 |
Georgian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Belarusian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Belarusian champion | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Belarusian Super Cup winner | 1 | 17 |