STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Olympique Lyon Youth | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
28-01-2023 | Lyon | Chelsea | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2023 | Chelsea | Lyon | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Lyon | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 13:00 | Fulham | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-04-2025 13:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 16:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-04-2025 13:00 | Brentford | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-04-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 13:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 17:45 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 20:15 | Chelsea | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 17:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu