STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Manchester City U23 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SC Cambuur Leeuwarden | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Manchester City U23 | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
05-01-2017 | Blackburn Rovers | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Manchester City U23 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | Wigan Athletic | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Oldham Athletic | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2018 | Wigan Athletic | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Oldham Athletic | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Kilmarnock | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Shamrock Rovers | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
23-09-2021 | APOEL Nicosia | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Free player | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-04-2025 18:45 | Galway United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-03-2025 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-03-2025 19:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-03-2025 19:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2024 17:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 3 | 19/20 18/19 18/19 |
Irish cup winner | 1 | 18/19 |