STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 10:00 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 19:00 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 21:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 13:30 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |