STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-05-2017 | FC Johansen | Vikingur Olafsvik | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Vikingur Olafsvik | FC Johansen | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2019 | FC Johansen | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | - | Cho thuê |
15-10-2019 | Vikingur Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2020 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | - | Cho thuê |
15-10-2020 | Vikingur Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2021 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
27-02-2022 | Vikingur Reykjavik | Najran SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Najran SC | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Hapoel Haifa | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2023 | Free player | Old Edwardians FC | - | Ký hợp đồng |
13-03-2024 | Old Edwardians FC | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 06-01-2024 17:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Icelandic champion | 1 | 20/21 |
Icelandic cup winner | 2 | 20/21 18/19 |