STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Radnicki Beograd U19 | OFK Beograd U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
27-08-2013 | OFK Beograd | Apollon Limassol FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2013 | Apollon Limassol FC | FC Porto | 0.12M € | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Porto | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Apollon Limassol FC | FC Porto | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Porto | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2015 | Apollon Limassol FC | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
21-01-2016 | Mouscron Peruwelz | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2016 | Apollon Limassol FC | OFK Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2016 | OFK Beograd | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Apollon Limassol FC | RNK Split | - | Cho thuê |
29-06-2017 | RNK Split | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Apollon Limassol FC | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
18-09-2018 | FK Vozdovac Beograd | Varzim | - | Ký hợp đồng |
14-02-2020 | Varzim | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
13-03-2021 | Dinamo Minsk | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | FK Riteriai | Suduva | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Suduva | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | FK Buducnost Podgorica | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2024 | Free player | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
31-03-2024 | FK Aksu | Free player | - | Giải phóng |
15-09-2024 | Free player | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
11-02-2025 | Ararat Yerevan | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 19:00 | FK Buducnost Podgorica | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-06-2023 19:00 | FK Buducnost Podgorica | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-06-2023 13:00 | Atletic Club D Escaldes | ![]() ![]() | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Montenegrin champion | 1 | 22/23 |
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 22 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 14 |
European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
European Under-19 champion | 1 | 13 |