STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-12-2023 14:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-12-2023 16:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-12-2023 17:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-12-2023 16:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 25-11-2023 14:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 16:00 | Zambia | ![]() ![]() | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-11-2023 14:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-11-2023 14:00 | Teplice | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 29-10-2023 14:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 21-10-2023 13:00 | Tescoma Zlin | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu