STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2006 | Free player | RVUFK Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | RVUFK Kyiv | Dynamo 3 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
04-01-2020 | Dynamo Kyiv | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Caykur Rizespor | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2023 | Dynamo Kyiv | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | ZNK Osijek | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
18-01-2025 | Metalist 1925 Kharkiv | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 26-07-2024 12:30 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-05-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2024 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-04-2024 15:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-03-2024 11:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 10 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 16/17 15/16 12/13 09/10 |
Ukrainian champion | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
Ukrainian cup winner | 4 | 20/21 19/20 14/15 13/14 |
Ukrainian Super Cup winner | 4 | 19/20 18/19 16/17 11/12 |
Euro participant | 2 | 16 12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 10/11 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
European Under-19 champion | 1 | 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |