STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
02-07-2009 | Sturm Graz (Youth) | FC Gratkorn | - | Ký hợp đồng |
20-01-2011 | FC Gratkorn | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rheindorf Altach | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
18-08-2014 | Trenkwalder Admira Wacker | Sturm Graz | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Sturm Graz | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Young Boys | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rapid Wien | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
27-01-2025 | DSV Leoben | SV Wildon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-05-2024 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 12-05-2024 15:00 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-05-2024 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-04-2024 12:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-12-2023 18:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-11-2023 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-11-2023 16:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-11-2023 13:30 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 01-11-2023 19:30 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-10-2023 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 17/18 16/17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Swiss champion | 2 | 18/19 17/18 |
Champions League participant | 2 | 18/19 16/17 |