STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Standard Liege U19 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Tottenham Hotspur | Leyton Orient | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Leyton Orient | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Tottenham Hotspur | Standard Liege | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Standard Liege | Cagliari | 2M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Cagliari | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2015 | Standard Liege | Chievo | 0.75M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Chievo | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Standard Liege | Chievo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Chievo | Panathinaikos | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Panathinaikos | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2017 | Chievo | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2020 | Standard Liege | Al-Wahda FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2021 | Al-Wahda FC | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Konyaspor | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
16-02-2025 | Incheon United Club | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-04-2025 13:45 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2025 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-03-2025 02:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2025 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 07:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:30 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 16/17 14/15 13/14 |
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
Belgian cup winner | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |