STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Free player | Chornomorets Odessa U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | C. Odessa U19 | Chornomorets II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Chornomorets Odessa U19 | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Chornomorets Odessa II | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
01-03-2017 | Chernomorets Odessa | Veres | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Veres | Chernomorets Odessa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2017 | Free player | Zhemchuzhyna Odessa | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Zhemchuzhyna Odessa | Volyn | - | Ký hợp đồng |
21-03-2018 | No team | Volyn | - | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2019 | Volyn | Veres | - | Ký hợp đồng |
02-07-2022 | Veres | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | Chernomorets Odessa | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | FC Mynai | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2024 | FC Mynai | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2024 12:30 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2024 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 10:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-05-2024 15:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2024 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2024 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 12:30 | FC Mynai | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |