STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-06-2004 | SV Grieskirchen Youth | SV Wallern Youth | - | Ký hợp đồng |
13-06-2005 | SV Wallern Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | AKA SV Ried U18 | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Ried | FC Blau Weiss Linz | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Blau Weiss Linz | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | SV Ried | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Blau Weiss Linz | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Grodig | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Rapid Wien | LASK Linz | - | Cho thuê |
29-06-2016 | LASK Linz | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Rapid Wien | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Sturm Graz | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sturm Graz (Youth) | Wallern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Wallern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Austrian cup winner | 2 | 17/18 10/11 |