STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SV Schwechat Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
30-01-2008 | Trenkwalder Admira Wacker | ASK Schwadorf 1936 | - | Cho thuê |
29-06-2008 | ASK Schwadorf 1936 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Trenkwalder Admira Wacker | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Red Bull Salzburg | Rapid Wien | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Rapid Wien | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Red Bull Salzburg | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rapid Wien | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rapid Vienna (Youth) | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:30 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Andelsbuch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 02-03-2024 13:30 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 14-10-2023 14:00 | Mauerwerk | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 25-08-2023 18:00 | Ardagger | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:30 | Andelsbuch | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-08-2023 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Austrian Second League Champion | 1 | 10/11 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 05/06 |