STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-1998 | SC Mauerbach Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
03-08-2009 | Rapid Wien | Lustenau | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Lustenau | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2010 | Rapid Wien | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Dunajska Streda | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Rapid Wien | Trenkwalder Admira Wacker | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Trenkwalder Admira Wacker | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Rapid Wien | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wolfsberger AC | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | St.Polten | Free player | - | Giải phóng |
30-11-2018 | Free player | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | Buriram United | Free player | - | Giải phóng |
27-08-2020 | Free player | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Grazer AK | ASK Voitsberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ASK Voitsberg | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:00 | Allerheiligen | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 25-08-2023 17:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Bad Gleichenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-08-2023 17:00 | LASK (Youth) | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 28-07-2023 17:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | SC Weiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 23/24 |
Steiermark league champion | 1 | 22/23 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |
Kärntnen league champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Austrian Second League Champion | 1 | 10/11 |
Austrian champion | 1 | 07/08 |