STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Red Star Belgrade U19 | FK Sopot Belgrad | - | Cho thuê |
30-12-2010 | FK Sopot Belgrad | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2011 | Red Star Belgrade U19 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2013 | FK Spartak Zlatibor Voda | Lokeren | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2014 | Lokeren | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
21-02-2015 | Crvena Zvezda | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
04-07-2015 | FC Zhetysu Taldykorgan | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2015 | Crvena Zvezda | FC Kairat Almaty | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FC Kairat Almaty | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2016 | Crvena Zvezda | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
14-02-2017 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | FC Astana | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Gazovik Orenburg | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Rubin Kazan | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Arsenal Tula | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2024 | Free player | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | FK Buducnost Podgorica | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | LASK Linz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Kazakh cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Belgian cup winner | 1 | 14 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |