STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | SC Weitmar 45 Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | VfL Bochum Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Schalke 04 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Liverpool | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2023 14:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2023 12:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-11-2023 14:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 17:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 01-11-2023 19:45 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 19:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-10-2023 11:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-10-2023 13:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-09-2023 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-09-2023 13:00 | Liverpool | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 10 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 10/11 |
English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 15/16 11/12 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
German Super Cup winner | 1 | 11/12 |
German cup winner | 1 | 10/11 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 09/10 |