STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | FC Barcelona | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2014 | RC Celta | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2018 | FC Barcelona | Inter Milan | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Inter Milan | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | FC Barcelona | RC Celta | 1M € | Cho thuê |
19-07-2020 | RC Celta | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Paris Saint Germain | Real Sociedad | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Real Sociedad | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2022 | Paris Saint Germain | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Arabi SC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thái tử Qatar | 13-05-2024 14:15 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-04-2024 15:30 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Muaither SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 17-04-2024 15:30 | Umm Salal | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 12-04-2024 16:00 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-03-2024 18:30 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-03-2024 18:30 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 10-03-2024 17:30 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 06-03-2024 15:00 | Qatar SC | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-03-2024 17:00 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Qatar | 06-01-2024 16:00 | Ports Authority FC | ![]() ![]() | Wusum Stars | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 22/23 |
French champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
French cup winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 7 | 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 |
Spanish champion | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 18/19 17/18 13/14 |
Spanish cup winner | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 11/12 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Olympic medalist | 1 | 16 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |