STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Slovan Bratislava U19 | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
17-02-2017 | Slovan Bratislava | FK Senica | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FK Senica | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2018 | Slovan Bratislava | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2018 | Slovan Bratislava | FK Senica | - | Cho thuê |
30-12-2018 | FK Senica | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2019 | Slovan Bratislava | Brno | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Brno | Free player | - | Giải phóng |
11-07-2021 | Free player | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Michalovce | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | MFK Ruzomberok | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
18-02-2025 | Dynamo Ceske Budejovice | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-08-2024 12:30 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2024 18:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2024 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-05-2024 15:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-02-2024 14:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-02-2024 14:00 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-12-2023 14:00 | FK Kosice | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-12-2023 14:00 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-09-2023 15:30 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak cup winner | 3 | 23/24 17/18 16/17 |