STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-01-2020 | KF Kurda | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | KF Trepca 89 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | Aarau | FC Vorskla Poltava | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 10:45 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 10:10 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-03-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 11:50 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 11:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-12-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Aarau | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 05-12-2024 19:00 | Aarau | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2024 17:00 | Thun | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu