STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Stjarnan Gardabaer U19 | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
04-05-2016 | Stjarnan Gardabaer | KF Fjardabyggdar | - | Cho thuê |
30-07-2016 | KF Fjardabyggdar | Stjarnan Gardabaer | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2018 | Stjarnan Gardabaer | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Valur Reykjavik | Free player | - | Giải phóng |
18-07-2024 | Free player | Vestri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-10-2023 14:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-10-2023 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2023 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-09-2023 14:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-09-2023 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-09-2023 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2023 17:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 2 | 22/23 17/18 |
Icelandic champion | 3 | 19/20 17/18 13/14 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |