STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Diambars Football Club | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Diambars Football Club | FK Liepaja | - | Cho thuê |
30-12-2018 | FK Liepaja | Diambars Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Diambars Football Club | OM Medea | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | OM Medea | Iris Club de Croix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Loon-Plage | FC Saint-Louis Neuweg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Saint-Louis Neuweg | Racing Club de Grasse | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Racing Club de Grasse | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Le Mans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Boulogne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-02-2025 17:00 | Dijon | ![]() ![]() | Le Mans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 20:10 | Le Mans | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu