STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SV Wienerberg Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Rapid Wien | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 17:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-03-2025 19:00 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 17:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2025 17:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 13:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 18:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 11:45 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |