STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
01-02-2025 | Manchester United | Aston Villa | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Aston Villa | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-03-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Aston Villa | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | England | ![]() ![]() | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | England | ![]() ![]() | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-03-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 17:30 | Brentford | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 04-03-2025 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 28-02-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 19:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 17:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 2 | 24 16 |
Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 |
English League Cup winner | 2 | 23 17 |
Top scorer | 2 | 22/23 22/23 |
Player of the Year | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 16/17 15/16 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Euro runner-up | 1 | 21 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Silver Boot | 1 | 18/19 |
Europa League Winner | 1 | 16/17 |
English Supercup Winner | 1 | 16/17 |
U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |